1. Thông tin cơ bản
- Từ: 没後
- Cách đọc: ぼつご
- Loại từ: Danh từ chỉ thời điểm (trạng ngữ thời gian)
- Độ trang trọng: Cao, dùng nhiều trong sách báo, học thuật, tưởng niệm
- Ghi chú: Thường nói về người nổi tiếng, nhân vật lịch sử, người đã khuất
2. Ý nghĩa chính
“Sau khi qua đời, sau khi mất”. Dùng để chỉ mốc thời gian và các sự việc diễn ra sau khi một người đã qua đời, như đánh giá, triển lãm, xuất bản di cảo, tưởng niệm.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 死後(しご): Nghĩa gần như tương đương “sau khi chết”, phổ biến và trung tính hơn. 没後 trang trọng và thường dùng với văn nhân, nghệ sĩ, học giả.
- 逝去後(せいきょご): Lịch sự/nhã ngữ, dùng khi nói về người bề trên, người đáng kính.
- 生前(せいぜん): “Khi còn sống” – đối nghĩa theo trục thời gian với 没後.
- Lưu ý: Không dùng 没後 cho động vật, đồ vật; với người bình thường trong văn nói hằng ngày hay dùng 死んだ後 hơn.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu thường gặp:
- 没後+ số năm: 没後十年(10 năm sau khi mất)
- 没後に/没後も: 没後に評価が高まる(được đánh giá cao sau khi qua đời)
- 没後の+ danh từ: 没後の作品集(tập tác phẩm sau khi mất)
- Ngữ cảnh: bài viết tưởng niệm, tiểu sử, lịch sử văn hóa, bài báo, lễ kỷ niệm ngày mất.
- Sắc thái: trang trọng, trung tính, không cảm xúc riêng của người nói.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 死後 |
Đồng nghĩa gần |
Sau khi chết |
Thông dụng, trung tính; dùng rộng rãi hơn 没後. |
| 逝去後 |
Đồng nghĩa (kính ngữ) |
Sau khi tạ thế |
Lịch sự/nhã ngữ, văn bản trang trọng. |
| 生前 |
Đối nghĩa |
Khi còn sống |
Đối lập theo trục thời gian với 没後. |
| 存命中 |
Đối nghĩa |
Khi còn tại thế |
Trang trọng, văn viết. |
| 亡くなった後 |
Cách nói thường |
Sau khi qua đời |
Khẩu ngữ, nhẹ nhàng hơn. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 没: chìm, mất, vong (trong từ: 没収, 没落). Ở đây gợi nghĩa “qua đời”.
- 後: sau, phía sau, hậu (trong từ: 後輩, 以後).
- Cấu tạo: Hán ghép nghĩa là “sau khi (người) mất”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
没後 thường đi với các danh ngữ học thuật như 没後評価(đánh giá hậu thế), 没後出版(xuất bản sau khi mất), 没後展(triển lãm tưởng niệm). Khi viết bài trang trọng, dùng 没後 sẽ làm câu văn chuẩn mực và khách quan hơn so với khẩu ngữ như 亡くなった後.
8. Câu ví dụ
- 彼は没後に評価が一段と高まった。
Sau khi qua đời, ông ấy được đánh giá cao hơn hẳn.
- 作家の没後十年を記念して展覧会が開かれた。
Nhân kỷ niệm 10 năm sau khi nhà văn mất, một triển lãm đã được tổ chức.
- 彼女の没後、未発表の原稿が見つかった。
Sau khi bà mất, những bản thảo chưa công bố đã được tìm thấy.
- 偉人の没後に伝記が出版された。
Tiểu sử của vị vĩ nhân được xuất bản sau khi ông qua đời.
- この画家は没後にこそ名声を得た。
Người họa sĩ này chỉ thật sự nổi tiếng sau khi qua đời.
- これは彼の没後の作品集だ。
Đây là tuyển tập tác phẩm sau khi ông ấy mất.
- 祖父の没後、家族の役割が少し変わった。
Sau khi ông mất, vai trò trong gia đình có đôi chút thay đổi.
- 没後直後は評価が定まらないことも多い。
Ngay sau khi một người qua đời, đánh giá thường chưa ổn định.
- 彼の思想は没後も生き続けている。
Tư tưởng của ông vẫn sống mãi sau khi ông qua đời.
- 没後二十年の節目に記念碑が建てられた。
Vào cột mốc 20 năm sau khi mất, một bia tưởng niệm đã được dựng lên.