Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
沖縄人
[Xung Mẫn Nhân]
おきなわじん
🔊
Danh từ chung
người Okinawa
Hán tự
沖
Xung
biển khơi; lên cao vào trời
縄
Mẫn
dây thừng rơm; dây
人
Nhân
người
Từ liên quan đến 沖縄人
琉球人
りゅうきゅうじん
người Ryukyu