沖積期 [Xung Tích Kỳ]
ちゅうせきき

Danh từ chung

thời kỳ phù sa

Hán tự

Xung biển khơi; lên cao vào trời
Tích tích lũy; chất đống
Kỳ kỳ hạn; thời gian