Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
沖積層
[Xung Tích Tằng]
ちゅうせきそう
🔊
Danh từ chung
tầng phù sa
Hán tự
沖
Xung
biển khơi; lên cao vào trời
積
Tích
tích lũy; chất đống
層
Tằng
tầng lớp; giai cấp xã hội; lớp; tầng; sàn