Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
沖天
[Xung Thiên]
冲天
[Xung Thiên]
ちゅうてん
🔊
Danh từ chung
bay lên trời
Hán tự
沖
Xung
biển khơi; lên cao vào trời
天
Thiên
trời; bầu trời; hoàng gia
冲
Xung
biển khơi; biển mở; vươn cao lên trời