沈溺
[Thẩm Nịch]
ちんでき
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
bị ngâm trong nước; bị chết đuối
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
bị mê đắm; bị choáng ngợp; bị mù quáng bởi