沈殿物
[Thẩm Điện Vật]
沈澱物 [Thẩm Điến Vật]
沈澱物 [Thẩm Điến Vật]
ちんでんぶつ
Danh từ chung
trầm tích; lắng đọng; kết tủa; bùn; cặn