汽車馬陸 [Khí Xa Mã Lục]
きしゃやすで
キシャヤスデ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

cuốn chiếu

Hán tự

Khí hơi nước
Xa xe
ngựa
Lục đất liền; sáu