1. Thông tin cơ bản
- Từ: 決選投票
- Cách đọc: けっせんとうひょう
- Loại từ: Danh từ (sự kiện bầu cử); dùng trong cụm động từ như 「〜を行う」「〜に付す」
- Mức độ trang trọng: Rất trang trọng, dùng trong văn bản pháp lý, tin tức chính trị, quy chế bầu cử
- Lĩnh vực: Chính trị, bầu cử, quản trị tổ chức
- JLPT: Ngoài phạm vi JLPT phổ thông
- Cấu trúc: 決選(quyết chiến, vòng quyết định giữa các ứng viên hàng đầu)+ 投票(bỏ phiếu)
2. Ý nghĩa chính
決選投票 là “bỏ phiếu quyết định/vòng hai”, chỉ cuộc bỏ phiếu được tiến hành khi vòng đầu không có ứng viên đạt quá bán, để chọn ra người thắng giữa các ứng viên xếp hạng cao (thường là top 2). Dùng cho bầu cử công chức (thị trưởng, tổng thống), bầu lãnh đạo tổ chức (hiệu trưởng, chủ tịch hội đồng), hay bầu cử nội bộ đảng phái.
3. Phân biệt
- 決選投票: Vòng bỏ phiếu bổ sung giữa các ứng viên dẫn đầu để “quyết định người thắng”.
- 再投票: “Bỏ phiếu lại” trong cùng cuộc bầu cử vì lý do kỹ thuật, sai phạm, hoặc hòa phiếu; không nhất thiết chỉ còn top 2.
- 再選挙: “Bầu cử lại” từ đầu (toàn bộ quy trình) vì cuộc bầu cử trước bị vô hiệu.
- 決選: Dạng rút gọn mang nghĩa “trận/quyết đấu” nói chung; trong bầu cử thường gắn với 投票 thành 決選投票.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu hay dùng: 「決選投票を行う/実施する」「〜に付す」「〜にもつれ込む」「〜の結果」「〜制度」
- Xuất hiện trong: quy định bầu cử, điều lệ tổ chức, tin bầu cử, phân tích chính trị.
- Ngữ điệu: Trung lập–trang trọng; tránh dùng trong hội thoại thân mật.
- Chủ điểm ngữ pháp: danh từ thuần; kết hợp với trợ từ を, に, の.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 第二回投票 |
Đồng nghĩa gần |
Vòng bỏ phiếu thứ hai |
Cách nói mô tả; cùng tình huống với 決選投票 |
| 決選 |
Biến thể/rút gọn |
Vòng quyết định |
Thường cần ngữ cảnh; thêm 投票 để rõ nghĩa bầu cử |
| 決選投票制 |
Liên quan |
Chế độ bỏ phiếu vòng hai |
Chỉ hệ thống/thiết kế bầu cử |
| 再投票 |
Khác biệt dễ nhầm |
Bỏ phiếu lại |
Do lỗi/kỹ thuật; không chỉ còn top 2 |
| 再選挙 |
Khác biệt |
Tổ chức bầu cử lại |
Toàn bộ quy trình bầu cử làm lại |
| 一回投票制 |
Đối lập hệ thống |
Chế độ một vòng |
Không có vòng quyết định |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 決: quyết, định (ケツ; 訓: き・める). Sắc thái “quyết định”.
- 選: tuyển, chọn (セン; 訓: えら・ぶ). Liên quan bầu chọn.
- 投: ném, bỏ (トウ; 訓: な・げる). Trong bầu cử là “bỏ” phiếu.
- 票: phiếu (ヒョウ). Lá phiếu, phiếu bầu.
- Cấu tạo: 決選(quyết định giữa lựa chọn hàng đầu)+ 投票(bỏ phiếu) → cuộc bỏ phiếu quyết định.
7. Bình luận mở rộng (AI)
決選投票 thường khuyến khích liên minh hoặc rút lui chiến thuật giữa vòng một và vòng hai. Trong truyền thông, người ta hay phân tích “chuyển hướng phiếu” của cử tri bị loại, tỉ lệ đi bầu lại, và lợi thế của ứng viên có “độ chống đối thấp”. Ở cấp tổ chức (đại học, nghiệp đoàn), quy chế ghi rất rõ điều kiện kích hoạt và đối tượng vào vòng quyết định.
8. Câu ví dụ
- 市長選は過半数に届かず、来週決選投票が行われる。
Vì không đạt quá bán trong bầu cử thị trưởng, vòng hai sẽ được tổ chức vào tuần sau.
- 上位2名による決選投票でA候補が当選した。
Ứng viên A đắc cử trong vòng quyết định giữa hai người dẫn đầu.
- 規定により、過半数を得られない場合は決選投票に付す。
Theo quy định, nếu không đạt quá bán thì sẽ đưa ra vòng bỏ phiếu quyết định.
- 野党は決選投票を避けるため候補者を一本化した。
Phía đối lập hợp nhất ứng viên để tránh phải vào vòng hai.
- 大学の学長選でも決選投票が採用されている。
Trong bầu hiệu trưởng đại học cũng áp dụng bỏ phiếu vòng hai.
- 決選投票の結果はわずか0.4ポイント差だった。
Kết quả vòng quyết định chỉ cách biệt 0,4 điểm phần trăm.
- フランス大統領選の第二回投票は日本語で決選投票と訳される。
Vòng bỏ phiếu thứ hai của bầu cử tổng thống Pháp được dịch sang tiếng Nhật là “決選投票”.
- 党内選挙は決選投票にもつれ込み、激戦となった。
Bầu cử nội bộ đảng kéo dài đến vòng quyết định và trở nên gay cấn.
- 決選投票制度の導入を検討する必要がある。
Cần xem xét việc đưa vào chế độ bỏ phiếu vòng hai.
- 決選投票では再度の有権者動員が勝敗を分ける。
Trong vòng hai, việc huy động cử tri lần nữa quyết định thắng bại.