決算 [Quyết Toán]
けっさん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

quyết toán

JP: その会社かいしゃ毎年まいとし3月さんがつ決算けっさんをする。

VI: Công ty đó thực hiện quyết toán vào tháng Ba hàng năm.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

決算けっさん報告ほうこくもうげます。
Tôi xin báo cáo về báo cáo tài chính.
水増みずま決算けっさんうわさ株価かぶかがりませんでした。
Do tin đồn về báo cáo tài chính bị thổi phồng mà giá cổ phiếu không tăng.

Hán tự

Quyết quyết định; sửa chữa; đồng ý; bổ nhiệm
Toán tính toán; số