決済 [Quyết Tế]

けっさい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

thanh toán

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 決済
  • Cách đọc: けっさい
  • Loại từ: danh từ; động từ する (決済する)
  • Nghĩa khái quát: thanh toán/hoàn tất giao dịch (đặc biệt trong tài chính, ngân hàng, thương mại điện tử)
  • Ngữ vực: kinh tế, kế toán, ngân hàng, thương mại số; trang trọng hơn 支払い

2. Ý nghĩa chính

1) Thanh toán theo nghĩa kỹ thuật: xử lý chuyển tiền giữa các bên, kết sổ giao dịch. Ví dụ: クレジットカード決済, 銀行間決済。

2) Hoàn tất bút toán (kế toán): xử lý khoản phải thu/phải trả để trạng thái trở thành “đã thanh toán”.

3. Phân biệt

  • 支払い: “trả tiền” nói chung, góc nhìn người trả; 決済 thiên về quá trình xử lý giao dịch (cả hệ thống).
  • 精算: “tính/điều chỉnh cho đúng” (ví dụ tính lại phí), khác với 決済 là hoàn tất thanh toán.
  • 清算: “thanh lý, quyết toán” (thường khi giải thể), phạm vi pháp lý rộng hơn 決済.
  • 決裁(けっさい): phê duyệt văn bản; đồng âm khác nghĩa. Cẩn thận phân biệt chữ: 決済 vs 決裁.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp: 〜で決済する(カード/電子マネー)/請求書を決済する/未決済の取引。
  • Thương mại điện tử: オンライン決済/即時決済/後払い決済
  • Ngân hàng: 銀行間決済/当日決済締め(cut-off)。
  • Văn phong: trang trọng, chuyên ngành; trong hội thoại đời thường có thể dùng 支払う/払う.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
支払い Đồng nghĩa gần Trả tiền Phổ thông, không nhất thiết hàm ý quy trình hệ thống
精算 Liên quan Tính/điều chỉnh cho đúng Ví dụ: 精算機 (máy tính tiền/hoàn tiền vé)
清算 Liên quan pháp lý Thanh lý, quyết toán Dùng khi giải thể, xử lý nợ
未決済 Đối nghĩa Chưa thanh toán Trạng thái chưa hoàn tất giao dịch
滞納 Đối nghĩa Chậm nộp, nợ đọng Nhấn việc chậm trễ
入金 Liên quan Tiền vào Góc nhìn kế toán, luồng tiền

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 決: quyết định, dứt điểm. On: けつ. Ví dụ: 決定, 決断.
  • 済: hoàn tất, xong, cứu tế. On: さい/ざい. Ví dụ: 経済, 済む, 返済.
  • Cấu trúc nghĩa: 決 (quyết) + 済 (xong) → “quyết cho xong” → hoàn tất thanh toán/giao dịch.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong môi trường số, 決済 còn gắn với trải nghiệm người dùng: ít bước, tốc độ, an toàn. Khi dịch, “thanh toán” là chuẩn, nhưng với ngữ cảnh hạ tầng tài chính nên dùng “bù trừ/đối soát/settlement” để phản ánh cấp hệ thống.

8. Câu ví dụ

  • このサイトはクレジットカードで決済できます。
    Trang web này có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng.
  • 請求書は月末までに決済してください。
    Vui lòng thanh toán hóa đơn trước cuối tháng.
  • 銀行間決済の締め時刻を過ぎた。
    Đã qua giờ chốt cho thanh toán liên ngân hàng.
  • 交通系ICで決済するとポイントが貯まる。
    Thanh toán bằng thẻ IC giao thông sẽ tích điểm.
  • 決済の取引が複数残っている。
    Còn lại nhiều giao dịch chưa thanh toán.
  • 海外決済には為替手数料がかかる。
    Thanh toán quốc tế phát sinh phí hối đoái.
  • モバイル決済の導入で離脱率が下がった。
    Nhờ áp dụng thanh toán di động, tỷ lệ bỏ dở giảm.
  • 当日決済を希望する場合は14時までに申請してください。
    Nếu muốn thanh toán trong ngày, hãy đăng ký trước 14 giờ.
  • このプラットフォームは複数の決済手段に対応している。
    Nền tảng này hỗ trợ nhiều phương thức thanh toán.
  • 与信審査後に決済が実行される。
    Sau khi thẩm định tín dụng, việc thanh toán sẽ được thực hiện.
💡 Giải thích chi tiết về từ 決済 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?