決して [Quyết]

けっして
けして
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Trạng từ

📝 với câu phủ định

không bao giờ; không hề

JP: アンディはけっしてデートにおくれたことはない。

VI: Andy chưa bao giờ đến muộn cho một cuộc hẹn.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

けっしてはなさないで。
Đừng bao giờ buông tay.
けっして冗談じょうだんじゃない。
Đây không phải là trò đùa.
けっして悠長ゆうちょう仕事しごとではない。
Đây không phải là công việc có thể chần chừ.
けっしてあなたをわすれません。
Tôi sẽ không bao giờ quên bạn.
わたしけっしてあきらめません。
Tôi sẽ không bao giờ bỏ cuộc.
彼女かのじょけっして美人びじんではない。
Cô ấy không hề xinh đẹp.
彼女かのじょけっして正直しょうじきでない。
Cô ấy không hề trung thực.
彼女かのじょけっして歌手かしゅなどではない。
Cô ấy không phải là ca sĩ.
かれけっして学者がくしゃなどではない。
Anh ấy không phải là một học giả.
かれけっして学者がくしゃではない。
Anh ấy không phải là một học giả.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 決して
  • Cách đọc: けっして
  • Loại từ: Phó từ (trạng từ phủ định mạnh)
  • Trình độ tham khảo: JLPT N3
  • Đặc trưng ngữ pháp: Đi gần như bắt buộc với dạng phủ định (〜ない/ありません/ではない...)

2. Ý nghĩa chính

“Tuyệt đối không…, nhất quyết không…, không hề…”. Nhấn mạnh mức độ phủ định rất mạnh, loại trừ hoàn toàn khả năng xảy ra. Về sắc thái, lịch sự/kiên quyết nhưng không thô.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • Với 絶対に: 絶対に dùng được cả khẳng định và phủ định, còn 決して hầu như chỉ đi với phủ định.
  • Với 全然: Toàn nhiên; hiện nay nói chuyện hằng ngày có thể đi với khẳng định trong nghĩa “rất”, nhưng 決して không dùng như vậy.
  • Nguồn gốc: Từ động từ 決する (quyết định, định đoạt) + て, nghĩa gốc “đã quyết thì không…”.
  • So với 必ずしも〜ない: 必ずしも là “không hẳn”, mức độ phủ định yếu; 決して〜ない là phủ định tuyệt đối.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu cơ bản: 決して+Vない/Aくない/Nではない/Aではない.
  • Dùng trong phát biểu trang trọng, tuyên bố nguyên tắc, phủ nhận mạnh nguyên nhân/đánh giá.
  • Không dùng với khẳng định. Dùng với khẳng định là lỗi thường gặp.
  • Thường thấy trong văn bản chính thức, tin tức, bài diễn thuyết, và cả lời hứa/khẳng định trong đời sống.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
絶対に Gần nghĩa Tuyệt đối, nhất định Dùng được cả với khẳng định và phủ định; sắc thái rộng hơn.
断じて Đồng nghĩa mạnh Quả quyết là không Trang trọng, cứng rắn hơn; hay dùng trong văn viết.
絶対に〜ない Cấu trúc tương đương Tuyệt đối không Gần như hoán đổi với 決して〜ない trong nhiều ngữ cảnh.
必ずしも〜ない Liên quan Không hẳn là Phủ định yếu; trái sắc thái với 決して.
必ず/きっと Đối nghĩa ngữ dụng Nhất định, chắc chắn Khẳng định mạnh, đối lập với phủ định mạnh của 決して.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • Kanji chính: 決(quyết: “quyết định, dứt”)+ して(dạng て, cố định thành phó từ).
  • 構成: Ý gốc “đã định đoạt thì không…”, dần hóa thành trạng từ phủ định mạnh trong tiếng Nhật hiện đại.
  • Kanji 決: bộ 氵(nước) + 夬 (quyết), gợi nghĩa “nước vỡ bờ, quyết liệt”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

決して hữu dụng khi bạn muốn phủ định dứt khoát nhưng vẫn lịch sự. Trong giao tiếp, dùng đúng giúp lập trường rõ ràng mà không gây cảm giác công kích, đặc biệt trong môi trường học thuật, kinh doanh, hay khi đưa ra cam kết.

8. Câu ví dụ

  • 私はあなたを決して裏切らない。
    Tôi tuyệt đối không phản bội bạn.
  • それは決して簡単ではない。
    Điều đó không hề đơn giản.
  • 子どもを一人にしておくのは決して安全ではない。
    Để trẻ một mình tuyệt đối không an toàn.
  • 彼の失敗は決して努力不足のせいではない。
    Thất bại của anh ấy không hề do thiếu nỗ lực.
  • この問題は決して他人事ではない。
    Vấn đề này tuyệt đối không phải chuyện của người khác.
  • 結果は決して偶然ではなかった。
    Kết quả không hề là ngẫu nhiên.
  • 彼女は決してあきらめない。
    Cô ấy nhất quyết không bỏ cuộc.
  • その行為は決して許されない。
    Hành vi đó tuyệt đối không thể tha thứ.
  • 値段は決して安くないが、品質は良い。
    Giá không hề rẻ, nhưng chất lượng tốt.
  • 成功は決して一夜にして得られない。
    Thành công tuyệt đối không đạt được chỉ sau một đêm.
💡 Giải thích chi tiết về từ 決して được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?