汪然 [Uông Nhiên]
おうぜん

Trạng từ đi kèm trợ từ “to”Tính từ “taru”

⚠️Từ cổ

chảy mạnh (ví dụ: nước mắt)

Hán tự

Uông nước chảy; rộng; sâu
Nhiên loại; vậy; nếu vậy; trong trường hợp đó; ừ