汚れ役 [Ô Dịch]
よごれやく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000

Danh từ chung

vai phản diện (phim, kịch, v.v.); vai kẻ xấu; vai kẻ bị xã hội ruồng bỏ

Hán tự

Ô bẩn; ô nhiễm; ô nhục
Dịch nhiệm vụ; vai trò