汚れる [Ô]
よごれる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

bị bẩn

JP: この部屋へや空気くうきよごれている。

VI: Không khí trong phòng này bị ô nhiễm.

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

bị ô danh

JP:

🔗 汚れる・けがれる

Hán tự

Ô bẩn; ô nhiễm; ô nhục