汗疱 [Hãn Bỏng]
汗泡 [Hãn Phao]
かんぽう

Danh từ chung

Lĩnh vực: Y học

chàm tổ đỉa

Hán tự

Hãn mồ hôi; đổ mồ hôi
Bỏng bệnh đậu mùa; phồng rộp
Phao bọt; bọt; bọt xà phòng; bọt