Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
求妻広告
[Cầu Thê Quảng Cáo]
きゅうさいこうこく
🔊
Danh từ chung
quảng cáo tìm vợ
Hán tự
求
Cầu
yêu cầu
妻
Thê
vợ; người phối ngẫu
広
Quảng
rộng; rộng lớn; rộng rãi
告
Cáo
mặc khải; nói; thông báo; thông báo