永良部大蝙蝠 [Vĩnh Lương Bộ Đại Biển Bức]
えらぶおおこうもり
エラブオオコウモリ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

dơi quả Ryukyu

Hán tự

Vĩnh vĩnh cửu; dài; lâu dài
Lương tốt; dễ chịu; khéo léo
Bộ bộ phận; cục; phòng; lớp; bản sao; phần; phần; đơn vị đếm cho báo hoặc tạp chí
Đại lớn; to
Biển dơi
Bức dơi