Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
永祚
[Vĩnh Tộ]
えいそ
🔊
Danh từ chung
thời kỳ Eiso (989.8.8-990.11.7)
Hán tự
永
Vĩnh
vĩnh cửu; dài; lâu dài
祚
Tộ
ngai vàng; hạnh phúc