氷
[Băng]
凍り [Đống]
凍り [Đống]
こおり
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000
Danh từ chung
băng
JP: その氷は薄過ぎてあなたの体重に耐えられない。
VI: Lớp băng đó quá mỏng để chịu được trọng lượng của bạn.
Danh từ chung
đá bào (thường dùng với siro có hương vị)
🔗 かき氷