氷袋 [Băng Đại]
こおりぶくろ

Danh từ chung

túi đá

Hán tự

Băng cột băng; băng; mưa đá; đóng băng; đông cứng
Đại bao; túi; túi nhỏ

Từ liên quan đến 氷袋