氷菓子 [Băng Quả Tử]
こおりがし

Danh từ chung

món tráng miệng đông lạnh

Hán tự

Băng cột băng; băng; mưa đá; đóng băng; đông cứng
Quả kẹo; bánh; trái cây
Tử trẻ em

Từ liên quan đến 氷菓子