氷点下 [Băng Điểm Hạ]
ひょうてんか
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000

Danh từ chung

dưới điểm đóng băng

JP: 今朝けさ気温きおん氷点下ひょうてんかがっている。

VI: Sáng nay nhiệt độ đã xuống dưới điểm đóng băng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

今日きょう氷点下ひょうてんかです。
Hôm nay cũng dưới điểm đông.
今日きょうもまだ氷点下ひょうてんかだ。
Hôm nay vẫn còn dưới điểm đóng băng.
気温きおん氷点下ひょうてんか6度ろくどです。
Nhiệt độ là âm 6 độ dưới không.
昨夜さくや気温きおん氷点下ひょうてんか下回したまわった。
Tối qua nhiệt độ đã giảm xuống dưới điểm đóng băng.
気温きおん連続れんぞくしてなんにち氷点下ひょうてんかだった。
Nhiệt độ liên tục ở dưới điểm đóng băng trong nhiều ngày.
もうなんにちもずっと気温きおん氷点下ひょうてんかなんだよ。
Đã nhiều ngày nay nhiệt độ liên tục dưới điểm đóng băng.
温度おんどけい氷点下ひょうてんか3度さんどしています。
Nhiệt kế chỉ 3 độ dưới 0.
このすう日間にちかん、ずっと氷点下ひょうてんか気温きおんつづいている。
Những ngày gần đây, nhiệt độ luôn dưới điểm đóng băng.

Hán tự

Băng cột băng; băng; mưa đá; đóng băng; đông cứng
Điểm điểm; chấm; dấu; vết; dấu thập phân
Hạ dưới; xuống; hạ; cho; thấp; kém