氷瀑 [Băng Bộc]
ひょうばく

Danh từ chung

thác nước đóng băng

Danh từ chung

thác băng

🔗 アイスフォール

Hán tự

Băng cột băng; băng; mưa đá; đóng băng; đông cứng
Bộc thác nước