氷河湖決壊洪水 [Băng Hà Hồ Quyết Hoại Hồng Thủy]
ひょうがこけっかいこうずい

Danh từ chung

lũ do vỡ hồ băng

Hán tự

Băng cột băng; băng; mưa đá; đóng băng; đông cứng
sông
Hồ hồ
Quyết quyết định; sửa chữa; đồng ý; bổ nhiệm
Hoại phá hủy; đập vỡ
Hồng lũ lụt; ngập lụt; rộng lớn
Thủy nước