氷水 [Băng Thủy]
こおりみず
こおりすい
ひみず
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000

Danh từ chung

nước đá

JP: わたしはビニールぶくろにワインをそそぎ、それからそれを氷水こおりみずけた。

VI: Tôi đã đổ rượu vào túi nilon và sau đó nhúng nó vào nước đá.

Danh từ chung

đá bào

🔗 かき氷

Hán tự

Băng cột băng; băng; mưa đá; đóng băng; đông cứng
Thủy nước