氷柱
[Băng Trụ]
氷 [Băng]
氷 [Băng]
つらら
ひょうちゅう
– 氷柱
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 45000
Độ phổ biến từ: Top 45000
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
cột băng
Danh từ chung
cột băng (để làm mát phòng)
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
băng
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
氷柱が屋根から垂れ下がっていた。
Những cột băng treo lơ lửng từ mái nhà.
家の屋根から氷柱が垂れてるよ。
Những cột băng đang treo từ mái nhà đấy.
氷柱が家の屋根から垂れ下がってるよ。
Những cột băng đang treo lơ lửng từ mái nhà đấy.
屋根から氷柱が垂れてたんだ。
Có những cột băng treo từ mái nhà.
見て!軒下に大きな氷柱ができてるよ。
Nhìn kìa! Có những cột băng lớn hình thành dưới mái hiên đấy.
氷柱の落下により、一人の男性が死亡しました。
Một người đàn ông đã chết do rơi băng từ mái nhà.