水鳥
[Thủy Điểu]
みずとり
みずどり
すいちょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000
Độ phổ biến từ: Top 18000
Danh từ chung
chim nước
JP: 妹は水鳥を見て興奮した。
VI: Em gái tôi đã rất phấn khích khi nhìn thấy chim nước.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
ガチョウは水鳥である。
Ngỗng là một loài chim thủy sinh.