Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
水銀柱
[Thủy Ngân Trụ]
すいぎんちゅう
🔊
Danh từ chung
cột thủy ngân
Hán tự
水
Thủy
nước
銀
Ngân
bạc
柱
Trụ
cột; trụ; xi lanh; hỗ trợ