水銀 [Thủy Ngân]

すいぎん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

thủy ngân (Hg)

Hán tự

Từ liên quan đến 水銀

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 水銀
  • Cách đọc: すいぎん
  • Loại từ: Danh từ
  • Hán Việt: thủy ngân
  • Lĩnh vực: Hóa học, môi trường, y tế
  • Nghĩa khái quát: Kim loại “thủy ngân” (Hg), ở điều kiện thường tồn tại dạng lỏng, độc với cơ thể người và sinh vật.
  • Các kết hợp thường gặp: 水銀中毒, 有機水銀, 無機水銀, 水銀体温計, 水銀灯, 水銀汚染, 水銀規制

2. Ý nghĩa chính

水銀 là nguyên tố kim loại lỏng “thủy ngân”. Dùng trong nhiệt kế thủy ngân, đèn thủy ngân, thiết bị khoa học; hiện nay bị hạn chế vì độc tính và tác hại môi trường.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 水銀 vs : 水銀 là thủy ngân (Hg), còn 銀 là bạc (Ag) – hai kim loại hoàn toàn khác.
  • 有機水銀 (hữu cơ) độc hơn và dễ tích lũy sinh học; 無機水銀 ít tích lũy hơn nhưng vẫn độc.
  • 水銀体温計 đang dần được thay thế bởi thiết bị điện tử do nguy cơ rò rỉ.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Môi trường: 水銀汚染, 水銀規制, 排出量.
  • Y tế/độc chất: 水銀中毒, メチル水銀, 暴露 (phơi nhiễm).
  • Sản phẩm/thiết bị: 水銀灯, 水銀スイッチ, 水銀体温計.
  • Văn bản chính sách, nghiên cứu, tin tức khoa học thường xuất hiện từ này.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
有機水銀 Phân loại Thủy ngân hữu cơ Rất độc, như methylmercury.
無機水銀 Phân loại Thủy ngân vô cơ Độc, nhưng tính tích lũy khác hữu cơ.
水銀中毒 Thuật ngữ Ngộ độc thủy ngân Biểu hiện thần kinh, tiêu hóa.
水銀灯 Sản phẩm Đèn thủy ngân Nguồn sáng phóng điện, nay ít dùng.
重金属 Khái niệm liên quan Kim loại nặng Nhóm có độc tính môi trường.
Dễ nhầm Bạc Khác hoàn toàn với 水銀.
ミナマタ病 Liên quan lịch sử Bệnh Minamata Bệnh do ngộ độc methylmercury.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 水: nước.
  • 銀: bạc; trong từ ghép chỉ “kim loại có tính chất giống” về màu/ánh kim.
  • Ghép nghĩa: 水 (nước) + 銀 (ánh bạc) → “bạc nước”, tức thủy ngân, kim loại lỏng màu bạc.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi dịch và đọc, chú ý bối cảnh an toàn hóa chất: các cụm như 水銀使用の削減, 水銀廃棄物の管理 thường xuất hiện trong văn bản quốc tế. Trong giáo dục, nên giải thích rõ sự khác biệt 水銀/銀 để tránh hiểu nhầm.

8. Câu ví dụ

  • この地域では水銀汚染が問題になっている。
    Ô nhiễm thủy ngân đang trở thành vấn đề ở khu vực này.
  • 古い水銀体温計の取り扱いには注意が必要だ。
    Cần cẩn trọng khi xử lý nhiệt kế thủy ngân cũ.
  • 有機水銀による生物濃縮が報告された。
    Đã có báo cáo về hiện tượng tích lũy sinh học do thủy ngân hữu cơ.
  • 工場からの水銀排出量が規制された。
    Lượng thải thủy ngân từ nhà máy đã bị quy định hạn chế.
  • 水銀中毒の症状には震えや視野狭窄がある。
    Triệu chứng ngộ độc thủy ngân gồm run rẩy và thu hẹp thị trường.
  • 研究室で水銀をこぼさないように十分注意する。
    Hãy hết sức cẩn thận để không làm đổ thủy ngân trong phòng thí nghiệm.
  • 近年は水銀を含まない製品が増えている。
    Gần đây có nhiều sản phẩm không chứa thủy ngân.
  • そのランプは水銀灯なので適切に廃棄する必要がある。
    Cái đèn đó là đèn thủy ngân nên cần thải bỏ đúng cách.
  • 魚介類の水銀濃度が調査された。
    Nồng độ thủy ngân trong hải sản đã được khảo sát.
  • 学校では水銀に関する安全教育が行われた。
    Trường học đã tiến hành giáo dục an toàn liên quan đến thủy ngân.
💡 Giải thích chi tiết về từ 水銀 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?