1. Thông tin cơ bản
- Từ: 水銀
- Cách đọc: すいぎん
- Loại từ: Danh từ
- Hán Việt: thủy ngân
- Lĩnh vực: Hóa học, môi trường, y tế
- Nghĩa khái quát: Kim loại “thủy ngân” (Hg), ở điều kiện thường tồn tại dạng lỏng, độc với cơ thể người và sinh vật.
- Các kết hợp thường gặp: 水銀中毒, 有機水銀, 無機水銀, 水銀体温計, 水銀灯, 水銀汚染, 水銀規制
2. Ý nghĩa chính
水銀 là nguyên tố kim loại lỏng “thủy ngân”. Dùng trong nhiệt kế thủy ngân, đèn thủy ngân, thiết bị khoa học; hiện nay bị hạn chế vì độc tính và tác hại môi trường.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 水銀 vs 銀: 水銀 là thủy ngân (Hg), còn 銀 là bạc (Ag) – hai kim loại hoàn toàn khác.
- 有機水銀 (hữu cơ) độc hơn và dễ tích lũy sinh học; 無機水銀 ít tích lũy hơn nhưng vẫn độc.
- 水銀体温計 đang dần được thay thế bởi thiết bị điện tử do nguy cơ rò rỉ.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Môi trường: 水銀汚染, 水銀規制, 排出量.
- Y tế/độc chất: 水銀中毒, メチル水銀, 暴露 (phơi nhiễm).
- Sản phẩm/thiết bị: 水銀灯, 水銀スイッチ, 水銀体温計.
- Văn bản chính sách, nghiên cứu, tin tức khoa học thường xuất hiện từ này.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 有機水銀 |
Phân loại |
Thủy ngân hữu cơ |
Rất độc, như methylmercury. |
| 無機水銀 |
Phân loại |
Thủy ngân vô cơ |
Độc, nhưng tính tích lũy khác hữu cơ. |
| 水銀中毒 |
Thuật ngữ |
Ngộ độc thủy ngân |
Biểu hiện thần kinh, tiêu hóa. |
| 水銀灯 |
Sản phẩm |
Đèn thủy ngân |
Nguồn sáng phóng điện, nay ít dùng. |
| 重金属 |
Khái niệm liên quan |
Kim loại nặng |
Nhóm có độc tính môi trường. |
| 銀 |
Dễ nhầm |
Bạc |
Khác hoàn toàn với 水銀. |
| ミナマタ病 |
Liên quan lịch sử |
Bệnh Minamata |
Bệnh do ngộ độc methylmercury. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 水: nước.
- 銀: bạc; trong từ ghép chỉ “kim loại có tính chất giống” về màu/ánh kim.
- Ghép nghĩa: 水 (nước) + 銀 (ánh bạc) → “bạc nước”, tức thủy ngân, kim loại lỏng màu bạc.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi dịch và đọc, chú ý bối cảnh an toàn hóa chất: các cụm như 水銀使用の削減, 水銀廃棄物の管理 thường xuất hiện trong văn bản quốc tế. Trong giáo dục, nên giải thích rõ sự khác biệt 水銀/銀 để tránh hiểu nhầm.
8. Câu ví dụ
- この地域では水銀汚染が問題になっている。
Ô nhiễm thủy ngân đang trở thành vấn đề ở khu vực này.
- 古い水銀体温計の取り扱いには注意が必要だ。
Cần cẩn trọng khi xử lý nhiệt kế thủy ngân cũ.
- 有機水銀による生物濃縮が報告された。
Đã có báo cáo về hiện tượng tích lũy sinh học do thủy ngân hữu cơ.
- 工場からの水銀排出量が規制された。
Lượng thải thủy ngân từ nhà máy đã bị quy định hạn chế.
- 水銀中毒の症状には震えや視野狭窄がある。
Triệu chứng ngộ độc thủy ngân gồm run rẩy và thu hẹp thị trường.
- 研究室で水銀をこぼさないように十分注意する。
Hãy hết sức cẩn thận để không làm đổ thủy ngân trong phòng thí nghiệm.
- 近年は水銀を含まない製品が増えている。
Gần đây có nhiều sản phẩm không chứa thủy ngân.
- そのランプは水銀灯なので適切に廃棄する必要がある。
Cái đèn đó là đèn thủy ngân nên cần thải bỏ đúng cách.
- 魚介類の水銀濃度が調査された。
Nồng độ thủy ngân trong hải sản đã được khảo sát.
- 学校では水銀に関する安全教育が行われた。
Trường học đã tiến hành giáo dục an toàn liên quan đến thủy ngân.