水筒
[Thủy Đồng]
すいとう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000
Danh từ chung
bình nước; chai nước; bình giữ nhiệt
JP: 水筒にはほとんど水が残っていない。
VI: Chỉ còn rất ít nước trong bình giữ nhiệt.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
僕の水筒、どこかな?
Bình nước của tôi ở đâu nhỉ?
僕の水筒、空っぽなんだけど。
Bình nước của tôi trống rỗng rồi.