Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
水疱
[Thủy Bỏng]
水ほう
[Thủy]
すいほう
🔊
Danh từ chung
Lĩnh vực:
Y học
mụn nước
Hán tự
水
Thủy
nước
疱
Bỏng
bệnh đậu mùa; phồng rộp