1. Thông tin cơ bản
- Từ: 水産
- Cách đọc: すいさん
- Từ loại: Danh từ (thường dùng như tiền tố ghép danh từ)
- Lĩnh vực: thủy sản, kinh tế nông-lâm-ngư, chế biến thực phẩm
- Ví dụ ghép: 水産業, 水産物, 水産資源, 水産加工, 水産庁
2. Ý nghĩa chính
水産 nghĩa là “thủy sản; sản vật từ biển/sông/hồ như cá, tôm, rong biển; ngành khai thác, nuôi trồng và chế biến thủy sản”.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 水産 vs 漁業: 漁業 là “ngư nghiệp” (đánh bắt). 水産 bao quát hơn: đánh bắt, nuôi trồng, chế biến, phân phối.
- 水産 vs 海産: 海産 là “hải sản” (từ biển). 水産 bao gồm cả sông/hồ (nước ngọt) và biển.
- 水産物 vs 海産物: 水産物 = tất cả sản phẩm thủy sản; 海産物 = sản phẩm từ biển.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng như tiền tố: 水産業, 水産資源, 水産加工, 水産物流通.
- Văn bản hành chính: 水産庁 (Cục Thủy sản Nhật Bản), 水産基本計画 (kế hoạch cơ bản về thủy sản).
- Kinh tế/giáo dục: 水産学部 (khoa thủy sản), 水産クラスター (cụm ngành thủy sản).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 漁業 |
Liên quan |
ngư nghiệp |
Tập trung vào hoạt động đánh bắt cá. |
| 養殖 |
Liên quan |
nuôi trồng (thủy sản) |
Một phần của lĩnh vực 水産. |
| 海産 |
Liên quan |
hải sản |
Giới hạn ở biển. |
| 水産物 |
Gần nghĩa |
sản phẩm thủy sản |
Danh mục sản phẩm cụ thể (cá, tôm, rong...). |
| 農業 |
Đối vị |
nông nghiệp |
Ngành song song trong tam nông: 農・林・水産. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
水 (nước) + 産 (sản xuất, sản vật) → “sản vật của nước”. Kết hợp linh hoạt trong nhiều từ ghép ngành nghề/chính sách.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong tài liệu kinh tế, 水産 thường đi kèm các chỉ số như 生産量 (sản lượng), 付加価値 (giá trị gia tăng), 持続可能性 (tính bền vững). Khi đọc báo ngành, nắm được hệ từ ghép giúp bạn hiểu chuỗi giá trị từ khai thác đến chế biến và phân phối.
8. Câu ví dụ
- この県は水産業が盛んだ。
Tỉnh này ngành thủy sản phát triển mạnh.
- 政策は水産資源の持続的利用を目指している。
Chính sách hướng tới sử dụng bền vững nguồn lợi thủy sản.
- 水産物の輸出額が増加した。
Giá trị xuất khẩu sản phẩm thủy sản đã tăng.
- 大学で水産学を専攻した。
Tôi chuyên ngành thủy sản ở đại học.
- 新しい水産加工技術が導入された。
Công nghệ chế biến thủy sản mới đã được đưa vào.
- 水産庁は新制度を発表した。
Cục Thủy sản công bố chế độ mới.
- 地域の水産クラスターを形成する。
Hình thành cụm ngành thủy sản của địa phương.
- この港は水産物流の要だ。
Cảng này là điểm then chốt của logistics thủy sản.
- 気候変動は水産業に影響を与える。
Biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến ngành thủy sản.
- 地元の水産高校と企業が連携している。
Trường trung học thủy sản địa phương liên kết với doanh nghiệp.