水滸伝 [Thủy Hử Vân]
すいこでん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000

Danh từ chung

Thủy Hử

Hán tự

Thủy nước
Hử vùng lân cận
Vân truyền; đi dọc; đi theo; báo cáo; giao tiếp; truyền thuyết; truyền thống