水滴 [Thủy Tích]
すいてき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000

Danh từ chung

giọt nước

JP: 気密きみつせいでないまどならば、水滴すいてきができるだろう。

VI: Nếu cửa sổ không kín khí, sẽ hình thành những giọt nước.

Danh từ chung

bình nước để bổ sung nước cho nghiên mực

Hán tự

Thủy nước
Tích nhỏ giọt; giọt