水源涵養林 [Thủy Nguyên Hàm Dưỡng Lâm]
水源かん養林 [Thủy Nguyên Dưỡng Lâm]
すいげんかんようりん

Danh từ chung

rừng bảo vệ nguồn nước

Hán tự

Thủy nước
Nguyên nguồn; gốc
Hàm ngâm
Dưỡng nuôi dưỡng; phát triển
Lâm rừng cây; rừng