水源涵養 [Thủy Nguyên Hàm Dưỡng]

水源かん養 [Thủy Nguyên Dưỡng]

すいげんかんよう

Danh từ chung

bảo tồn nguồn nước; bảo vệ nguồn nước; nuôi dưỡng nguồn nước