水洗い
[Thủy Tẩy]
みずあらい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000
Độ phổ biến từ: Top 42000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
rửa bằng nước lạnh (không dùng xà phòng, v.v.)
JP: このドレスは水洗いができますか。
VI: Chiếc váy này có thể giặt bằng nước không?