水撒き
[Thủy Tát]
水まき [Thủy]
水まき [Thủy]
みずまき
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
tưới nước; rải nước
JP: 今日の午後、彼女に庭の水まきをさせよう。
VI: Chiều nay tôi sẽ nhờ cô ấy tưới nước cho vườn.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
ジムは庭に水を撒いている。
Jim đang tưới nước trong vườn.
私は息子に芝生に水を撒かせた。
Tôi đã bảo con trai tưới nước cho bãi cỏ.
彼はホースを使って庭に水を撒いていました。
Anh ấy đã dùng vòi nước để tưới vườn.