水俣病 [Thủy Vũ Bệnh]

みなまたびょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chung

bệnh Minamata

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 水俣病
  • Cách đọc: みなまたびょう
  • Loại từ: Danh từ (tên bệnh/thuật ngữ lịch sử – môi trường)
  • Lĩnh vực: Y tế môi trường, xã hội, lịch sử hiện đại Nhật Bản
  • Ghi chú: Bệnh do ngộ độc メチル水銀 (methyl thủy ngân) liên quan đến khu vực 水俣 (thành phố Minamata, tỉnh Kumamoto)

2. Ý nghĩa chính

水俣病 là bệnh rối loạn thần kinh do nhiễm độc methyl thủy ngân từ chuỗi thực phẩm (chủ yếu cá, hải sản) bị ô nhiễm; được ghi nhận tại khu vực vịnh Minamata và một số nơi khác ở Nhật Bản. Biểu hiện gồm rối loạn cảm giác, run tay chân, mất phối hợp vận động, rối loạn thị giác – thính giác; có dạng bẩm sinh gọi là 胎児性水俣病.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 胎児性水俣病: Dạng bẩm sinh, thai nhi bị ảnh hưởng bởi methyl thủy ngân qua mẹ.
  • 公害病 (bệnh do ô nhiễm) nói chung: 水俣病 là một trường hợp tiêu biểu, bên cạnh イタイイタイ病 (ngộ độc cadimi), 四日市ぜんそく (hen do ô nhiễm không khí), v.v.
  • Tên địa danh 水俣 + chữ (bệnh); không dùng mang nghĩa bóng cho “vấn đề” nói chung, nên tránh lạm dụng ngoài bối cảnh lịch sử – y tế.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng như danh từ chỉ bệnh hoặc sự kiện xã hội: 水俣病問題 (vấn đề Minamata), 水俣病患者 (bệnh nhân), 水俣病訴訟 (kiện tụng), 水俣病の教訓 (bài học).
  • Thường xuất hiện trong văn bản báo chí, tài liệu giáo dục môi trường, sách lịch sử – xã hội, bảo tàng.
  • Cấu trúc hay gặp: 〜が発生する, 〜が確認される, 〜被害, 〜の認定, 〜補償.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
公害病 Thuật ngữ bao quát Bệnh do ô nhiễm 水俣病 là một điển hình của 公害病.
胎児性水俣病 Biến thể/chuyên biệt Thể bẩm sinh của bệnh Minamata Ảnh hưởng đến thai nhi qua mẹ.
水銀中毒 Liên quan (y học) Ngộ độc thủy ngân Khái niệm y khoa chung; 水俣病 là một trường hợp do methyl thủy ngân.
メチル水銀 Nguyên nhân Methyl thủy ngân Chất gây độc tích lũy sinh học trong hải sản.
四大公害病 Bối cảnh lịch sử Bốn bệnh do ô nhiễm lớn ở Nhật Gồm 水俣病 và các bệnh khác cùng thời kỳ.
補償 Bối cảnh xã hội – pháp lý Bồi thường Thường đi kèm các vụ kiện liên quan 水俣病.
教訓 Liên tưởng Bài học 水俣病の教訓」 dùng khi rút kinh nghiệm về môi trường – quản trị.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 水俣 (みなまた): Tên địa danh (Minamata). Kanji: 水 (nước) + 俣 (ngã ba sông, bờ). Ở đây là danh xưng địa lý.
  • (びょう): Bệnh, ốm đau.
  • Ghép nghĩa: “Bệnh (xảy ra tại) Minamata” → 水俣病.

7. Bình luận mở rộng (AI)

水俣病 thường được nhắc đến như một bước ngoặt trong nhận thức về bảo vệ môi trường, quản trị doanh nghiệp và trách nhiệm xã hội. Khi học từ này, bạn nên ghi nhớ cả bối cảnh lịch sử – pháp lý đi kèm các cụm như 患者認定, 補償, 訴訟, 教訓. Trong giao tiếp, tránh dùng mở rộng mang tính ví von cho vấn đề thông thường để giữ sự tôn trọng với nạn nhân và bối cảnh lịch sử.

8. Câu ví dụ

  • 日本の公害史を学ぶ上で、水俣病は欠かせない。
    Để học về lịch sử ô nhiễm của Nhật Bản, bệnh Minamata là phần không thể thiếu.
  • 水俣病患者認定をめぐって議論が続いている。
    Tranh luận vẫn tiếp tục xoay quanh việc công nhận bệnh nhân 水俣病.
  • 胎児性水俣病の実態を伝える展示を見学した。
    Tôi đã tham quan triển lãm truyền tải thực trạng về 水俣病 bẩm sinh.
  • 事件の教訓として、水俣病は環境監視の重要性を示した。
    Như một bài học, 水俣病 cho thấy tầm quan trọng của giám sát môi trường.
  • 水俣病問題に関するドキュメンタリーを視聴した。
    Tôi đã xem phim tài liệu về vấn đề 水俣病.
  • 有機水銀が原因とされる水俣病の影響は深刻だ。
    Ảnh hưởng của 水俣病, được cho là do thủy ngân hữu cơ gây ra, là rất nghiêm trọng.
  • 水俣病被害を記録した写真集が出版された。
    Một tập ảnh ghi lại thiệt hại của 水俣病 đã được xuất bản.
  • 地域社会は水俣病から学んだ教訓を後世に伝えている。
    Cộng đồng địa phương đang truyền lại bài học rút ra từ 水俣病 cho thế hệ sau.
  • 水俣病訴訟は企業の説明責任を問い直した。
    Các vụ kiện về 水俣病 đã đặt lại vấn đề trách nhiệm giải trình của doanh nghiệp.
  • 資料館では水俣病の歴史と当時の生活が分かる。
    Tại bảo tàng, ta có thể hiểu lịch sử và đời sống thời 水俣病.
💡 Giải thích chi tiết về từ 水俣病 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?