水俣病 [Thủy Vũ Bệnh]
みなまたびょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chung

bệnh Minamata

Hán tự

Thủy nước
Vũ háng; đùi; ngã ba
Bệnh bệnh; ốm