気管支痙攣 [Khí Quản Chi Kinh Luyên]
きかんしけいれん

Danh từ chung

Lĩnh vực: Y học

co thắt phế quản

Hán tự

Khí tinh thần; không khí
Quản ống; quản lý
Chi nhánh; hỗ trợ
Kinh bị chuột rút
Luyên cong; uốn