気体 [Khí Thể]
きたい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000

Danh từ chung

khí; hơi

JP: その気体きたい悪臭あくしゅうはなつ。

VI: Chất khí này tỏa ra mùi hôi.

🔗 液体; 固体

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

液体えきたい気体きたいよりおもい。
Chất lỏng nặng hơn khí gas.
空気くうき気体きたい混合こんごうぶつだ。
Không khí là hỗn hợp của các loại khí.
空気くうきはさまざまな気体きたい混合こんごうぶつである。
Không khí là hỗn hợp của nhiều loại khí khác nhau.
その気体きたいつよ異臭いしゅうはなつ。
Chất khí này tỏa ra mùi hôi nồng nặc.
みずあたためられると、気体きたいになる。
Nước sẽ trở thành khí khi được làm ấm.
空気くうきすうしゅ気体きたい混合こんごうたいだ。
Không khí là hỗn hợp của nhiều loại khí.
空気くうきすうしゅ気体きたい混合こんごうぶつである。
Không khí là hỗn hợp của nhiều loại khí.
空気くうきえない気体きたい混合こんごうたいである。
Không khí là hỗn hợp của các loại khí không thể nhìn thấy được.
物体ぶったい固体こたい液体えきたい気体きたいとして存在そんざいする。
Vật thể tồn tại dưới dạng rắn, lỏng hoặc khí.
ねつがこの化学かがく薬品やくひん無害むがい気体きたい分解ぶんかいするだろう。
Nhiệt sẽ phân hủy hóa chất này thành khí không độc.

Hán tự

Khí tinh thần; không khí
Thể cơ thể; chất; đối tượng; thực tế; đơn vị đếm cho hình ảnh

Từ liên quan đến 気体