民需 [Dân Nhu]

みんじゅ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

nhu cầu của người dân

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 民需(みんじゅ)
  • Cách đọc: みんじゅ
  • Loại từ: Danh từ (kinh tế)
  • Lĩnh vực: Kinh tế vĩ mô, công nghiệp, chính sách
  • Cụm thường gặp: 民需拡大, 民需主導, 民需転換, 官需と民需, 民需喚起

2. Ý nghĩa chính

民需 là “nhu cầu khu vực dân sự/tiêu dùng dân sự”, tức nhu cầu từ khu vực tư nhân và hộ gia đình, trái với military/government procurement. Dùng trong phân tích cơ cấu cầu của nền kinh tế.

3. Phân biệt

  • 民需 vs 軍需: 民需 là nhu cầu dân sự; 軍需 là nhu cầu quân sự (quốc phòng, vũ khí).
  • 民需 vs 官需: 官需 là nhu cầu từ khu vực nhà nước (mua sắm công); 民需 là tư nhân/hộ gia đình, doanh nghiệp dân sự.
  • 民需 vs 内需/外需: 内需 là cầu trong nước; 外需 là cầu từ nước ngoài. 民需 có thể là một phần của 内需.
  • 民需 vs 需要: 需要 là khái niệm chung “nhu cầu”; 民需 là phân loại theo chủ thể.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 民需が拡大する, 民需主導の回復, 民需喚起策, 官需から民需への転換.
  • Ngữ cảnh: báo cáo kinh tế, bình luận chính sách, lịch sử công nghiệp sau chiến tranh.
  • Sắc thái: trang trọng, phân tích; thường đi với số liệu vĩ mô.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
軍需Đối nghĩaNhu cầu quân sựLiên quan đến quốc phòng, vũ khí
官需Đối nghĩa/Phân biệtNhu cầu khu vực nhà nướcMua sắm công, hạ tầng
内需Liên quanNội nhuCầu trong nước
外需Liên quanNgoại nhuCầu từ xuất khẩu
個人消費Liên quanTiêu dùng cá nhânThành phần chính của 民需
民生Phân biệtDân sinhPhúc lợi, đời sống dân, khác “nhu cầu”
需要Liên quanNhu cầuKhái niệm tổng quát
設備投資Liên quanĐầu tư thiết bịMột bộ phận của cầu tư nhân (doanh nghiệp)

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : dân, dân sự, khu vực tư.
  • : nhu cầu, cầu (trong cung cầu).
  • Ghép nghĩa: “nhu cầu của khu vực dân sự/tư nhân”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong lịch sử kinh tế Nhật Bản sau chiến tranh, cụm “軍需から民需へ” chỉ quá trình chuyển đổi sản xuất sang hàng hóa dân dụng. Khi phân tích tăng trưởng, “民需主導” thường gắn với gia tăng tiêu dùng cá nhân và đầu tư tư nhân bền vững hơn so với phụ thuộc vào 官需.

8. Câu ví dụ

  • 景気回復は民需主導で進んでいる。
    Phục hồi kinh tế đang diễn ra với động lực từ nhu cầu dân sự.
  • 戦後、日本は軍需から民需へと転換した。
    Sau chiến tranh, Nhật Bản chuyển từ quân nhu sang dân nhu.
  • 民需の拡大が企業収益を押し上げた。
    Sự mở rộng của nhu cầu dân sự đã đẩy lợi nhuận doanh nghiệp tăng lên.
  • 政府は民需喚起のため減税を検討している。
    Chính phủ xem xét giảm thuế để kích hoạt nhu cầu dân sự.
  • 官需依存から民需依存へ構造転換を図る。
    Tiến hành chuyển cấu trúc từ phụ thuộc vào cầu công sang dựa vào cầu dân sự.
  • 個人消費は民需の中核を成す。
    Tiêu dùng cá nhân là lõi của nhu cầu dân sự.
  • 輸出ではなく民需で成長を支える方針だ。
    Chủ trương là nâng đỡ tăng trưởng bằng cầu dân sự chứ không phải xuất khẩu.
  • 新製品が民需を刺激し、内需全体が活性化した。
    Sản phẩm mới kích thích nhu cầu dân sự, làm sôi động toàn bộ nội nhu.
  • インフラ整備は官需、家電販売は民需の典型例だ。
    Phát triển hạ tầng là ví dụ điển hình của cầu công, còn bán hàng điện gia dụng là của cầu dân sự.
  • 物価安定は民需の持続的な拡大に不可欠だ。
    Ổn định giá cả là điều không thể thiếu để cầu dân sự mở rộng bền vững.
💡 Giải thích chi tiết về từ 民需 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?