1. Thông tin cơ bản
- Từ: 民謡
- Cách đọc: みんよう
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa ngắn: Dân ca, bài hát truyền thống dân gian
- Lĩnh vực: Văn hóa, âm nhạc truyền thống
- Dạng thường gặp: 日本民謡, 地域の民謡, 民謡歌手, 民謡大会
2. Ý nghĩa chính
民謡 là những bài hát truyền thống được lưu truyền trong dân gian, phản ánh đời sống, phong tục, lao động và tín ngưỡng của cộng đồng địa phương. Thường được truyền miệng, có nhiều dị bản, giai điệu mộc mạc, tiết tấu gắn với sinh hoạt (lễ hội, múa, lao động).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 童謡 (どうよう): đồng dao/ca khúc thiếu nhi; không đồng nhất với 民謡.
- 流行歌 (りゅうこうか): ca khúc thịnh hành; đối lập với tính truyền thống của 民謡.
- フォークソング: âm nhạc folk hiện đại; chịu ảnh hưởng phương Tây, khác với 民謡 truyền thống Nhật.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- 地域+の+民謡: chỉ dân ca vùng cụ thể (津軽の民謡).
- 民謡+を歌う/を学ぶ/大会: hoạt động biểu diễn/học tập.
- 日本民謡: khái quát dân ca Nhật Bản; cũng có 外国の民謡.
- Ngữ cảnh: giáo dục âm nhạc, lễ hội, bảo tồn văn hóa, truyền thông.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 伝統歌 |
Đồng nghĩa gần |
Bài hát truyền thống |
Cách nói bao quát; không riêng Nhật. |
| 民俗音楽 |
Liên quan |
Âm nhạc dân tộc/dân gian |
Phạm vi rộng hơn 民謡. |
| 童謡 |
Phân biệt |
Đồng dao/ca thiếu nhi |
Đối tượng chính là trẻ em. |
| 流行歌 |
Đối nghĩa |
Nhạc thịnh hành |
Đối lập tính truyền thống, lâu bền của 民謡. |
| フォークソング |
Liên quan |
Nhạc folk hiện đại |
Ảnh hưởng phương Tây; không đồng nhất. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 民: dân, cộng đồng.
- 謡: xướng, hát ngâm, tụng (liên hệ 能楽の謡).
- Kết hợp: 民謡 = “bài ca của dân”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Nhiều 民謡 gắn với điệu múa (盆踊り) và nhạc cụ truyền thống như 三味線, 篠笛, 太鼓. Khi học 民謡, nên chú ý phát âm địa phương (方言) và nhịp điệu gắn với động tác lao động – đó là linh hồn của bài hát.
8. Câu ví dụ
- 祖母はふるさとの民謡をよく口ずさんでいた。
Bà tôi hay ngân nga dân ca quê hương.
- 祭りで地域の民謡に合わせて踊った。
Tôi đã nhảy theo điệu dân ca của địa phương trong lễ hội.
- 彼女は民謡の歌い手として全国大会に出場した。
Cô ấy tham dự cuộc thi toàn quốc với tư cách ca sĩ dân ca.
- 授業で日本の民謡の歴史を学んだ。
Trong giờ học, chúng tôi học lịch sử dân ca Nhật Bản.
- この民謡は労働歌として生まれたという。
Nghe nói bài dân ca này ra đời như một bài hát lao động.
- 外国の民謡をアレンジして演奏した。
Chúng tôi phối lại và biểu diễn một bài dân ca nước ngoài.
- 民謡には地域ごとの言葉遣いが色濃く残っている。
Trong dân ca còn lưu rất đậm cách nói của từng vùng.
- 若者の間で民謡をポップに融合する試みが増えている。
Giới trẻ ngày càng thử hòa trộn dân ca với nhạc pop.
- この曲は北海道の民謡として知られている。
Bản này được biết đến là dân ca Hokkaidō.
- 先生は民謡の節回しを丁寧に教えてくれた。
Thầy đã tận tình dạy cách luyến láy trong dân ca.