民俗芸能 [Dân Tục Vân Năng]
みんぞくげいのう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000

Danh từ chung

giải trí dân gian

Hán tự

Dân dân; quốc gia
Tục thô tục; phong tục; tập quán; thế tục; trần tục
Vân kỹ thuật; nghệ thuật; thủ công; biểu diễn; diễn xuất; trò; mánh khóe
Năng khả năng; tài năng; kỹ năng; năng lực