民俗 [Dân Tục]
みんぞく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

phong tục dân gian; tập quán dân tộc

Hán tự

Dân dân; quốc gia
Tục thô tục; phong tục; tập quán; thế tục; trần tục