民事訴訟 [Dân Sự Tố Tụng]
みんじそしょう

Danh từ chung

vụ kiện dân sự

Hán tự

Dân dân; quốc gia
Sự sự việc; lý do
Tố buộc tội; kiện; phàn nàn về đau; kêu gọi
Tụng kiện; buộc tội