氏
[Thị]
うじ
Danh từ chung
họ; dòng dõi; xuất thân
JP: 人は氏より育ち。
VI: Con người không phải do dòng họ mà do cách dưỡng dục.
Danh từ chungHậu tố
dòng họ
🔗 氏・し