氏神 [Thị Thần]
うじがみ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Thần đạo

thần bảo hộ; thần hộ mệnh; thần bảo vệ; thần địa phương

Hán tự

Thị họ; dòng họ
Thần thần; tâm hồn