氏子帳 [Thị Tử Trướng]
うじこちょう

Danh từ chung

sổ đăng ký khách thăm đền

Hán tự

Thị họ; dòng họ
Tử trẻ em
Trướng sổ tay; sổ kế toán; album; rèm; màn; lưới; lều